Thực đơn
Tỉnh_(Bayern) 7 tỉnh tại BayernVị trí | Huy hiệu | Vùng hành chánh | Chính phủ | Thủ phủ | AGS | Viết tắt | Diện tích km² | Số dân (31. Dez. 2010) [1] | Số dân mỗi km² |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oberbayern | Chính phủ Oberbayern | München | 091 | OB | 17.529,63 | 4.382.325 | 250 | ||
Niederbayern | Chính phủ Niederbayern | Landshut | 092 | NB | 10.329,91 | 1.189.384 | 115 | ||
Oberpfalz | Chính phủ Oberpfalz | Regensburg | 093 | OPf. | 9.691,03 | 1.081.120 | 112 | ||
Oberfranken | Chính phủ Oberfranken | Bayreuth | 094 | Ofr. | 7.231,00 | 1.071.306 | 148 | ||
Mittelfranken | Chính phủ Mittelfranken | Ansbach | 095 | Mfr. | 7.244,85 | 1.711.566 | 236 | ||
Unterfranken | Chính phủ Unterfranken | Würzburg | 096 | Ufr. | 8.530,99 | 1.318.076 | 155 | ||
Schwaben | Chính phủ Schwaben | Augsburg | 097 | Schw. | 9.992,03 | 1.784.919 | 179 | ||
Bayern | Chính phủ Bayern | München | 09 | BY | 70.549,44 | 12.538.696 | 178 |
Thực đơn
Tỉnh_(Bayern) 7 tỉnh tại BayernLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_(Bayern) http://by.juris.de/by/BezO_BY_1998_Art21.htm https://www.statistik.bayern.de/statistikkommunal/...